Có 1 kết quả:
缺少 quē shǎo ㄑㄩㄝ ㄕㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lack
(2) shortage of
(3) shortfall
(4) to be short (of)
(5) to lack
(2) shortage of
(3) shortfall
(4) to be short (of)
(5) to lack
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0